Học sinh Sinh viên
Ngày 04-01-2016
KẾT QUẢ THI TÔT NGHIỆP Đ.DƯỠNG 42B + DƯỢC 8B
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GIỚI | NƠI SINH (TỈNH) | LỚP | DÂN TỘC | Chính trị | LT TH | TH NN | TB TH | |
1 | Bùi Thị Lan | Anh | 20/10/1988 | Nữ | Thái Nguyên | 42B1 | Kinh | 6.5 | 8.5 | 9.5 | 8.2 |
2 | Hoàng Thị | Cành | 08/8/1995 | Nữ | Cao Bằng | 42B1 | Nùng | 7.5 | 7.5 | 9.0 | 8.0 |
3 | Trần Thị Ngọc | Diệu | 22/6/1989 | Nữ | Thái Nguyên | 42B1 | Kinh | 7.0 | 8.0 | 9.5 | 8.2 |
4 | Lê Văn | Hạnh | 27/10/1986 | Nam | Tuyên Quang | 42B1 | Kinh | 7.0 | 8.5 | 9.5 | 8.3 |
5 | Đào Mai | Hương | 24/11/1995 | Nữ | Thái Nguyên | 42B1 | Kinh | 7.0 | 8.5 | 9.0 | 8.2 |
6 | Hà Thị | Kiều | 09/10/1995 | Nữ | Thái Nguyên | 42B1 | Kinh | 7.0 | 9.0 | 9.0 | 8.3 |
7 | Đào Thị Khánh | Ly | 09/2/1995 | Nữ | Thái Nguyên | 42B1 | Kinh | 4.5 | 8.5 | 9.5 | 7.5 |
8 | Nguyễn Thị ánh | Nguyệt | 10/4/1993 | Nữ | Thái Nguyên | 42B1 | Kinh | 7.5 | 8.5 | 9.5 | 8.5 |
9 | Dương Ngọc | Nhung | 02/6/1994 | Nữ | Thái Nguyên | 42B1 | Kinh | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 8.7 |
10 | Trần Thị | Nhung | 05/7/1995 | Nữ | Thanh Hóa | 42B1 | Kinh | 7.0 | 8.5 | 9.0 | 8.2 |
11 | Đỗ Thị | Phượng | 18/10/1995 | Nữ | Thái Nguyên | 42B1 | Kinh | 6.0 | 8.0 | 9.5 | 7.8 |
12 | Lương Văn | Quyền | 10/8/1995 | Nam | Thái Nguyên | 42B1 | Nùng | 7.0 | 9.0 | 9.5 | 8.5 |
13 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 09/11/1995 | Nữ | Lai Châu | 42B1 | Kinh | 8.0 | 8.0 | 9.5 | 8.5 |
14 | Phạm Thu | Thủy | 22/1/1993 | Nữ | Thái Nguyên | 42B1 | Kinh | 7.0 | 9.0 | 9.5 | 8.5 |
15 | Trần Thị | Trang | 06/10/1994 | Nữ | Thái Nguyên | 42B1 | Kinh | 8.0 | 8.5 | 9.5 | 8.7 |
16 | Trịnh Thị Thùy | Dương | 21/9/1993 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Kinh | 8.0 | 8.0 | 9.0 | 8.3 |
17 | Hoàng Trường | Giang | 22/6/1980 | Nam | Thái Nguyên | D8B1 | Tày | 6.0 | 8.0 | 9.0 | 7.7 |
18 | Lý Thị Thu | Hằng | 14/4/1992 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Tày | 7.5 | 8.5 | 9.0 | 8.3 |
19 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 02/9/1995 | Nữ | Thái Bình | D8B1 | Kinh | 8.5 | 8.0 | 9.5 | 8.7 |
20 | Đoàn Thị | Hiên | 02/11/1993 | Nữ | Bắc Giang | D8B1 | Kinh | 7.5 | 8.5 | 9.0 | 8.3 |
21 | Nguyễn Thị | Hiền | 16/4/1993 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Kinh | 7.0 | 8.5 | 9.0 | 8.2 |
22 | Dương Thị | Hiếu | 07/2/1994 | Nữ | Lạng Sơn | D8B1 | Tày | 7.0 | 8.0 | 9.0 | 8.0 |
23 | Lê Thị Thu | Huyền | 08/11/1983 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Kinh | 7.0 | 8.0 | 9.5 | 8.2 |
24 | Trần Thị | Hương | 05/8/1990 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Kinh | 6.0 | 7.5 | 9.0 | 7.5 |
25 | Nông Thị | Liền | 10/7/1994 | Nữ | Bắc Kạn | D8B1 | Tày | 7.5 | 8.0 | 9.0 | 8.2 |
26 | Nguyễn Thị | Liễu | 31/10/1995 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Kinh | 7.5 | 7.5 | 9.0 | 8.0 |
27 | Nguyễn Thùy | Linh | 30/10/1989 | Nữ | Tuyên Quang | D8B1 | Kinh | 7.0 | 8.5 | 9.5 | 8.3 |
28 | Phùng Á | Long | 17/4/1994 | Nam | Lai Châu | D8B1 | Hà Nhì | 5.5 | 7.0 | 7.5 | 6.7 |
29 | Nguyễn Thị | Ly | 19/12/1992 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Kinh | 7.0 | 8.0 | 8.5 | 7.8 |
30 | Vì Thị | Nở | 20/10/1995 | Nữ | Điện Biên | D8B1 | Thái | 6.5 | 8.5 | 9.5 | 8.2 |
31 | Nguyễn Thị Bích | Nụ | 11/8/1995 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Tày | 7.5 | 7.5 | 9.0 | 8.0 |
32 | Nông Thị | Quyên | 17/8/1995 | Nữ | Bắc Kạn | D8B1 | Tày | 7.0 | 8.5 | 8.5 | 8.0 |
33 | Nguyễn Thị Ngọc | Thái | 21/8/1994 | Nữ | Bắc Kạn | D8B1 | Tày | 8.5 | 8.0 | 7.5 | 8.0 |
34 | Đinh Thị | Thoa | 24/2/1995 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Cao Lan | 8.0 | 8.5 | 9.0 | 8.5 |
35 | Quách Thị | Thúy | 20/12/1993 | Nữ | Thanh Hóa | D8B1 | Mường | 8.0 | 8.0 | 9.0 | 8.3 |
36 | Nguyễn Thị | Thủy | 07/8/1994 | Nữ | Quảng Bình | D8B1 | Kinh | 6.5 | 8.5 | 7.5 | 7.5 |
37 | Nguyễn Thị | Thủy B | 05/12/1987 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Kinh | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 8.0 |
38 | Chu Thị Nha | Trang | 23/5/1993 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Nùng | 7.5 | 8.5 | 8.5 | 8.2 |
39 | Nguyễn Thị Minh | Trâm | 02/3/1992 | Nữ | Thái Nguyên | D8B1 | Kinh | 8.0 | 8.5 | 9.5 | 8.7 |
40 | Đoàn Văn | Trung | 08/4/1995 | Nam | Thái Nguyên | D8B1 | Tày | 6.0 | 8.0 | 9.0 | 7.7 |
41 | Nông Văn | Bình | 23/11/1993 | Nam | Cao Bằng | D8A2 | Kinh | 6.5 | 8.0 | 7.5 | 7.3 |
42 | Lê Thị | Hương | 12/8/1990 | Nữ | Bắc Giang | D3VB2A1 | 7.5 | 8.5 | 8.0 | ||
43 | Đỗ Thị Minh | Trang | 07/3/1991 | Nữ | Bắc Giang | D3VB2A1 | 7.5 | 9.0 | 8.3 | ||
44 | Hoàng Thị | Trang | 21/9/1992 | Nữ | Bắc Thái | D3VB2A1 | 7.5 | 9.0 | 8.3 |
Đính kèm: